Hệ thống làm mềm nước - Khử nước cứng công suất theo yêu cầu


Liên hệ để biết giá

Bảng thông số kỹ thuật Hệ thống làm mềm nước

TT

Tên thiết bị

Đơn vị

Số lượng

Ghi chú

1.        Hệ thống máy làm mềm nước

 

Bộ trao đổi Cation Composite / Inox (Kích thước, lưu lượng cột lọc theo CS thực tế của HT)

Cột

-

Conposite / Inox

Max Pressute 150 (PSI)
151 (PSI) = 10 (MPA)
Tem Pera tura 34ºF-120 ºF

+ Hạt Cation (Theo CS thực tế của HT)

Lít/hạt

-

+ Van tay kèm hút muối / Autovale (Lưu lượng theo CS thực tế của HT)

Chiếc

-

Thùng chứa vật liệu tái sinh (Thể tích theo CS thực tế của HT)

Thùng

-

2.        Hệ thống bơm cấp

 

Bơm áp lực tự động (CS điện theo công suất thực tế của HT) – 220/380 vac

Cái

-

Bơm Chuyên dụng, đầu bằng Inox

 

Van điều tiết (Theo thực tế của HT)

Cái

-

 

3.        Hệ thống ống dẫn + Van điều cấp

 

Lọc làm mềm (Số lượng, kích thước ống theo CS thực tế của HT)

Bộ

-

Hệ thống đồng bộ bằng ống chịu lực chuyên dụng PVC, HDPE, PPR…

4.        Hệ thồng hiển thị

 

Điện áp 220V/380V (Theo thực tế của HT)

Cái

-

Tất cả các linh kiện được chọn lựa thông qua Công ty NIKAvới đội ngũ cán bộ công nhân viên nhiệt tình giàu kinh nghiệm

Dòng điện (Theo thực tế của HT)

Cái

-

Áp lực đầu vào (Theo thực tế của HT)

Cái

-

Lưu lượng nước thành phẩm (Theo thực tế của HT)

Bộ

-

Tủ điện điều khiển tự động/ bán tự động (Theo thực tế của HT)

Bộ

-

Khung Inox (Theo thực tế của HT)

Bộ

-


  • Loại: HTLM
  • 10 Sản phẩm trong kho