Bảng thông số kỹ thuật cơ bản của Hệ thống lọc nước sinh hoạt áp dụng cho xử lý nước ngầm
	
		
			| 
			 TT 
			 | 
			
			 Tên thiết bị 
			 | 
			
			 Đơn vị 
			 | 
			
			 Số lượng 
			 | 
			
			 Ghi chú 
			 | 
		
		
			| 
			 1.        Thiết bị lọc thô 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Cột lọc Composite / Inox (Kích thước, lưu lượng cột lọc theo CS thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Cột 
			 | 
			
			 - 
			 | 
			
			 Conposite / Inox 
			Max Pressute 150 (PSI) 
			151 (PSI) = 10 (MPA) 
			Temperature 34ºF-120 ºF 
			 | 
		
		
			| 
			 + Cát thạch anh (Số lượng theo CS thực tếcủa HT) 
			 | 
			
			 Kg 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 + Quặng Filox (Số lượng theo CS thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Kg 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 + Đá nâng pH (Số lượng theo CS thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Kg 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 + Sỏi đỡ (Số lượng theo CS thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Kg 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 + Van tay 3 cửa / Autovale / Van bướm… (Lưu lượng theo CS thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 Cột hấp thụ Cacbon Composite / Inox (Kích thước, lưu lượng cột lọc theo CS thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Cột 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 + Than hoạt tính (Số lượng theo CS thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Kg 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 + Sỏi đỡ (Số lượng theo CS thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Kg 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 + Van tay 3 cửa / Autovale / Van bướm… (Lưu lượng theo CS thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 2.        Hệ thống xúc tác  
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Tháp cao tải/Dàn mưa/Ejector 
			 | 
			
			 Bộ 
			 | 
			
			 - 
			 | 
			
			 Conposite / Inox 
			Max Pressute 150 (PSI) 
			151 (PSI) = 10 (MPA) 
			Temperature 34ºF-120 ºF 
			 | 
		
		
			| 
			 Bơm hóa chất kích lắng 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 Bơm khử trùng, khử khuẩn 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 Thùng chứa hóa chất kích lắng 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 Bể lắng/Bồn lắng 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 Máy nén khí 
			 | 
			
			 Bộ 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 3.        Hệ thống bơm cấp  
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Bơm áp lực tự động (CS điện theo công suất thực tế của HT) – 220/380 vac 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
			
			 Bơm áp đẩy chuyên dụng. 
			 | 
		
		
			| 
			 4.        Hệ thồng hiện thị 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Đo điện áp 220V/380V (Theo thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
			
			 Tất cả các linh kiện được chọn lựa thông qua Công ty NIKAvới đội ngũ cán bộ công nhân viên nhiệt tình giàu kinh nghiệm 
			 | 
		
		
			| 
			 Đo dòng điện (Theo thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 Đo Áp lực đầu vào (Theo thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 Đo Lưu lượng nước thành phẩm (Theo thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Bộ 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 Tủ điện điều khiển tự động/ bán tự động (Theo thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Bộ 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
	
 
Bảng thông số kỹ thuật cơ bản của Hệ thống lọc nước sinh hoạt áp dụng cho xử lý nước bề mặt
	
		
			| 
			 TT 
			 | 
			
			 Tên thiết bị 
			 | 
			
			 Đơn vị 
			 | 
			
			 Số lượng 
			 | 
			
			 Ghi chú 
			 | 
		
		
			| 
			 1.        Thiết bị lọc thô 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Cột lọc Composite / Inox (Kích thước, lưu lượng cột lọc theo CS thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Cột 
			 | 
			
			 - 
			 | 
			
			 Conposite / Inox 
			Max Pressute 150 (PSI) 
			151 (PSI) = 10 (MPA) 
			Temperature 34ºF-120 ºF 
			 | 
		
		
			| 
			 + Cát thạch anh (Số lượng theo CS thực tếcủa HT) 
			 | 
			
			 Kg 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 + Quặng Filox (Số lượng theo CS thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Kg 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 + Đá nâng pH (Số lượng theo CS thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Kg 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 + Sỏi đỡ (Số lượng theo CS thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Kg 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 + Van tay 3 cửa / Autovale / Van bướm… (Lưu lượng theo CS thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 Cột hấp thụ Cacbon Composite / Inox (Kích thước, lưu lượng cột lọc theo CS thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Cột 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 + Than hoạt tính (Số lượng theo CS thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Kg 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 + Sỏi đỡ (Số lượng theo CS thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Kg 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 + Van tay 3 cửa / Autovale / Van bướm… (Lưu lượng theo CS thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 2.        Hệ thống xúc tác  
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Bơm hóa chất kích lắng 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 Bơm khử trùng, khử khuẩn 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 Thùng chứa hóa chất kích lắng 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 Bể lắng/Bồn lắng 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 3.        Hệ thống bơm cấp  
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Bơm áp lực tự động (CS điện theo công suất thực tế của HT) – 220/380 vac 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
			
			 Bơm áp đẩy chuyên dụng. 
			 | 
		
		
			| 
			 4.        Hệ thồng hiện thị 
			 | 
		
		
			| 
			   
			 | 
			
			 Đo điện áp 220V/380V (Theo thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
			
			 Tất cả các linh kiện được chọn lựa thông qua Công ty NIKAvới đội ngũ cán bộ công nhân viên nhiệt tình giàu kinh nghiệm 
			 | 
		
		
			| 
			 Đo dòng điện (Theo thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 Đo Áp lực đầu vào (Theo thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Cái 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 Đo Lưu lượng nước thành phẩm (Theo thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Bộ 
			 | 
			
			 - 
			 | 
		
		
			| 
			 Tủ điện điều khiển tự động/ bán tự động (Theo thực tế của HT) 
			 | 
			
			 Bộ 
			 | 
			
			 - 
			 |