Cột lọc áp lực chất liệu Composite
TT
|
Ký hiệu
|
Dung tích
|
Lưu lượng
|
Kích thước
( mm )
|
Kích thước cửa
|
Thương
hiệu
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
1
|
717
|
8.6
|
|
Φ 178 x 425
|
2.5” Cửa ra ở trên
|
JM
|
Call
|
2
|
735
|
20.1
|
0,4 m3/h
|
Φ 178 x 890
|
2.5” Cửa ra ở trên
|
JM
|
Call
|
3
|
844
|
32.5
|
0,6 m3/h
|
Φ 200 x 1100
|
2.5” Cửa ra ở trên
|
JM
|
|
4
|
1054
|
61.9
|
1,3 m3/h
|
Φ 250 x 1400
|
2.5” Cửa ra ở trên
|
JM
|
|
5
|
1252
|
84.8
|
1,8 m3/h
|
Φ 300 x 1320
|
2.5” Cửa ra ở trên
|
JM
|
|
6
|
1354
|
103.6
|
2,1 m3/h
|
Φ 330 x 1375
|
2.5” Cửa ra ở trên
|
JM
|
|
7
|
1465
|
145.6
|
2,5 m3/h
|
Φ 350 x 1620
|
2.5” Cửa ra ở trên
|
JM
|
|
8
|
1665
|
187.7
|
3,2 m3/h
|
Φ 400 x 1620
|
2.5” Cửa ra ở trên
|
JM
|
|
9
|
1865
|
237
|
4 m3/h
|
Φ 450 x 1620
|
4” Cửa ra ở trên
|
JM
|
|
10
|
2169
|
316
|
5,4 m3/h
|
Φ 500 x 1750
|
Cửa ra ở trên và cửa
ra ở dưới Φ 4”
|
HY
|
|
11
|
2472
|
421
|
7,3 m3/h
|
Φ 600 x 1850
|
Cửa ra ở trên và cửa
ra ở dưới Φ 4”
|
HY
|
|
12
|
3072
|
640
|
11,4 m3/h
|
Φ 750 x 1850
|
Cửa ra ở trên và cửa
ra ở dưới Φ 4”
|
HY
|
|
13
|
3087
|
782
|
12,5 m3/h
|
Φ 750 x 2150
|
Cửa ra ở trên và cửa
ra ở dưới Φ 6”
|
HY
|
|
|
2
|
850
|
16,4 m3/h
|
Φ 900 x 1850
|
Cửa ra ở trên và cửa
ra ở dưới Φ 6”
|
HY
|
|
|
4
|
1093
|
18 m3/h
|
Φ 900 x 2400
|
Cửa ra ở trên và cửa
ra ở dưới Φ 6”
|
HY
|
|
|
|
46
|
19 m3/h
|
Φ 1000 x 1850
|
Cửa ra ở trên và cửa
ra ở dưới Φ 4”
|
HY
|
|
|
|
1332
|
22 m3/h
|
Φ 1000 x 2400
|
Cửa ra ở trên và cửa
ra ở dưới Φ 4”
|
HY
|
|
|
|
202
|
26,2 m3/h
|
Φ 1200 x 1850
|
Cửa ra ở trên và cửa
ra ở dưới Φ 6”
|
HY
|
|
|
|
1824
|
30 m3/h
|
Φ 1200 x 2400
|
Cửa ra ở trên và cửa
ra ở dưới Φ 6”
|
HY
|
|
|
94
|
2688
|
42 m3/h
|
Φ 1500 x 2400
|
Cửa ra ở trên và cửa
ra ở dưới Φ 6”
|
HY
|
|
|
|
3561
|
60 m3/h
|
Φ 1800 x 2400
|
Cửa ra ở trên và cửa
ra ở dưới Φ 6”
|
HY
|
|
- i với các loại cột khách sử dụng bị móp và hút, Công ty sẽ không bảo hành
- Công suất của cột tính theo lưu lượng khi sử dụng cột vào việc lọc làm mềm nước. Nếu sử dụng cột lọc cát thì công suất sẽ giảm đi 1/3 hoặc hơn tùy thuộc vào nguồn nước.